Từ điển Thiều Chửu
妊 - nhâm
① Chửa (có mang, có thai). Ðàn bà chửa gọi là nhâm phụ 妊婦.

Từ điển Trần Văn Chánh
妊 - nhâm
Chửa, có mang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妊 - nhâm
Đàn bà có thai — Có thai.